Giải đáp các câu hỏi của Sakka
(Trích từ Dīgha Nikāya — Tham chiếu Kinh Luật Vinaya Piṭaka: “The Resolution of Sakka’s Questions” — Dīgha Nikāya / Mahāvagga — Tập 2, Phần 2 — tr.133)
Câu hỏi đầu của Sakka và lời đáp của Đức Phật
[255] Sakka (Sakka — vua chư thiên), sau khi được diện kiến, trước hết nêu lên với Bậc Đã Được Giác một câu hỏi như sau: “Bạch Thế Tôn, chư thiên (devas), người (humans), asura, nāga, gandhabba và nhiều chúng sinh khác sống mà không có kẻ thù, không gây ác nghiệp, không có kình địch và ít ưu phiền; họ mong ước và hy vọng được tự tại không oán thù và tranh chấp. Vậy thì vì sao họ vẫn chịu oán thù, hành ác, kẻ thù và ưu phiền — tại sao oán thù lại đến với họ?”
Bậc Đã Được Giác đáp lại rằng: “Xin được nói, Lạy đại vương: Chư thiên, nhân loại, asura, nāga, gandhabba và nhiều chúng sinh khác bị trói buộc bởi issi (issi — tính ganh đua) và macchariya (macchariya — keo kiệt, tính keo). Dù họ có thể không có kẻ thù bên ngoài, không gây ác, ít ưu phiền ở một phương diện nào đó và hy vọng duy trì như thế, song họ vẫn bị oán thù và phiền não vì những dây xích nội tâm này — là ghen tỵ và bủn xỉn.”
Sakka vui mừng và hoan hỷ trước lời Phật, nói: “Bạch Thế Tôn, lời đó đúng. Thật vậy, lời tiên đoán ấy là đúng. Tôi nay đã hết nghi ngờ về điểm đó. Sau khi nghe lời Ngài, tôi không còn câu hỏi gì thêm về điều đó.”
Sakka truy tìm gốc rễ: chuỗi duyên vọng (chuỗi điều kiện)
[256] Rồi Sakka tiếp tục hỏi: “Bạch Thế Tôn, nguyên nhân gốc (nidāna — căn nguyên), điều kiện sinh (samudaya — nhân sanh), nguyên do phát sinh (jāti — sự sanh), và chỗ nương (gocara — cương vực) của ghen tỵ và keo kiệt là gì? Nói khác, khi ‘cái này’ hiện hữu thì ghen tỵ và keo kiệt sinh; khi ‘cái kia’ vắng mặt thì chúng diệt. Những ‘cái này’ và ‘cái kia’ ấy là gì?”
Bậc Đã Được Giác bảo: “Hãy nghe đây, ghen tỵ và keo kiệt sinh phụ thuộc vào các đối tượng được ưa thích hay không ưa thích (objects that are liked and disliked); chính những đối tượng được ưa-chán đó là nguồn gốc, nhân, sự sinh và chỗ nương của chúng. Khi những đối tượng được ưa-chán hiện hữu, ghen tỵ và keo kiệt sinh; khi chúng vắng mặt, những tâm phiền não ấy diệt.”
Sakka hỏi tiếp: “Vậy những đối tượng được ưa-chán hay không ưa ấy lại phụ thuộc vào gì — nguồn gốc, nhân, sự sinh và chỗ nương của chúng là gì? Khi cái đó hiện hữu thì đối tượng được ưa-chán hiện hữu; khi cái đó vắng mặt thì đối tượng kia diệt.”
Bậc Đã Được Giác đáp: “Chúng phụ thuộc vào chanda (chanda — ước muốn/ý hướng). Khi chanda có mặt thì các đối tượng ưa-chán sinh; khi chanda không có thì chúng không sinh.”
Sakka hỏi: “Vậy điều gì làm chanda sinh — căn nguyên và nền tảng của chanda là gì?”
Bậc Đã Được Giác: “Chanda sinh phụ thuộc vào vitakka (vitakka — khởi ý hướng, việc khởi tâm hướng vào đối tượng). Khi vitakka hiện hữu thì chanda sinh; khi vitakka diệt thì chanda diệt.”
Sakka hỏi: “Còn điều gì làm vitakka sinh?”
Bậc Đã Được Giác: “Vitakka sinh phụ thuộc vào phần nào của saññā (saññā — tri giác/nhận thức) mà được kèm theo bởi năm xu hướng bền lâu (the pañcadhammika kilesas — những phiền não trì trệ). Khi phần đó của saññā hiện hữu thì vitakka sinh; khi nó vắng mặt thì vitakka diệt.”
[257] Sakka hỏi: “Bạch Thế Tôn, người Tỳ-kheo nên hành xử thế nào để tu tập đúng phương pháp và đạt được sự diệt của phần saññā ấy vốn kèm theo pañcadhammika phiền não?”
Bậc Đã Được Giác đáp: “Người ấy phải phát triển các thiện năng: somanassa (somanassa — hỷ/phấn khởi), domomanassa (domomanassa — ưu/phiền não), và upekkhā (upekkhā — xả/tha thứ), bằng hai cách — nhận biết rằng có những hỷ niệm nên phần hưởng và có những hỷ niệm không nên hưởng. Phải học cách phân biệt hỷ nào sinh làm tăng bất thiện (akusala) và làm giảm thiện (kusala) — những hỷ ấy phải tránh — và hỷ nào làm giảm akusala và tăng kusala — những hỷ ấy có thể được hưởng. Những hỷ sanh từ jhāna thứ nhất có vitakka và vicāra; những hỷ không có vitakka và vicāra thì tinh tế hơn. Tương tự vậy, phiền não (domomanassa) và xả (upekkhā) cũng có những đặc tính tương tự. Một Tỳ-kheo tu hành với sự phân biệt như vậy được gọi là đi theo lề đúng, và có thể đạt đến sự diệt phần saññā kèm pañcadhammika phiền não.”
Sakka hoan hỷ, nói rằng ông không còn nghi ngờ về điểm này.
Về giữ giới Pātimokkha và kiềm chế sáu căn
[258] Sakka hỏi tiếp: “Bạch Thế Tôn, Tỳ-kheo nên hành xử thế nào để được xem là người giữ Pātimokkha (Pātimokkha — luật tạng)?”
Bậc Đã Được Giác đáp: “Người ấy phải biết kāya-sammajjā (kāya-sammajjā — ăn ở thân hạnh đúng mực), vācā-sammajjā (vācā-sammajjā — lời nói đúng mực), và những cách tìm cầu (pursuits) — nhận biết hai mặt cho từng thứ: cách nào thích hợp để hưởng, cách nào không thích hợp. Phải hiểu rằng: khi những hành vi thân, lời, hay đời sống bị nuông chiều, akusala tăng và kusala giảm — những cách ấy phải tránh; khi những hành vi khác làm giảm akusala và tăng kusala thì nên chọn lấy. Khi một Tỳ-kheo nhận biết những phân biệt đó và thực hành theo, người ấy được gọi là giữ Pātimokkha.”
[259] Sakka hỏi: “Bạch Thế Tôn, Tỳ-kheo nên chế dục hay huấn luyện các năng lực (indriya) thế nào?”
Bậc Đã Được Giác trả lời: “Người ấy phải chú tâm tới rūpa (sắc), sadda (thanh), gandha (hương), rasa (vị), phoṭṭhabba (phassa — xúc) và các pháp khả tri (dhamma-objects) bởi mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý — và với mỗi pháp ấy phải phân biệt hai mặt: tiếp xúc loại nào nên thưởng thức và loại nào không. Khi người ta buông thả tiếp xúc cảm giác một cách cẩu thả, akusala tăng và kusala giảm — kiểu buông thả ấy phải tránh. Khi chọn tiếp xúc làm giảm akusala và gia tăng kusala, thì phải tiếp nhận. Nếu thực hành như vậy, người ta thấy con đường đúng.”
Khi Bậc Đã Được Giác dạy xong, Sakka nói rằng ông đã lĩnh hội trọn vẹn chỉ yếu của lời dạy: tuỳ cách hưởng sắc-thanh-hương-vị-xúc-ý qua sáu căn, akusala hay kusala sẽ thịnh hoặc suy; từ đó biết nên tránh hay nên chọn. Sakka tuyên bố ông đã hết mọi nghi ngại.
Về sự khác biệt giữa các ẩn sĩ và Bà-la-môn
[260–261] Sakka hỏi: “Bạch Thế Tôn, tất cả các ẩn sĩ và Bà-la-môn có nói cùng một giáo pháp, giữ cùng một luật, sở hữu cùng một chanda (ước muốn), và có cùng quả vị cuối cùng không?”
Bậc Đã Được Giác đáp: “Không, Lạy đại vương.”
Sakka: “Tại sao không đồng đều (không đồng nhất) trong lời nói, kỷ luật, ước muốn và quả vị?”
Bậc Đã Được Giác giải thích: “Tính chất (dhātu) của thế gian không đều nhau; người người bám víu vào các yếu tố khác nhau và củng cố niềm tin mạnh mẽ theo chỗ bám víu ấy, khẳng định ‘cái này kiên cố; cái kia bất định.’ Vì vậy không thể nói rằng mọi ẩn sĩ và Bà-la-môn đều đồng nhất về lời nói, kỷ luật, ước muốn và quả vị.”
Sakka hỏi thêm có phải tất cả ẩn sĩ đều chứng đắc (perfection) hay không; Bậc Đã Được Giác trả lời là không. Lý do: chỉ những Tỳ-kheo nào đoạn diệt tham mới thật sự toàn thiện; nên không phải ẩn sĩ nào cũng thế.
Sakka lại hoan hỷ, xác nhận là ông không còn thắc mắc.
Những lần Sakka từng tiếp xúc với các ẩn sĩ khác
[262] Sakka nói tiếp, suy gẫm: “Taṇhā (khát ái) giống như bệnh, như mụn nhọt, như mũi tên — nó hủy hoại người và đem đến tái sanh trong trạng thái ấy. Vì vậy ta không còn câu hỏi về truyền thống ẩn sĩ khác; Như Lai đã trả lời cho ta và rút mũi tên nghi ngờ của ta.”
Bậc Đã Được Giác hỏi Sakka có từng hỏi các ẩn sĩ khác trước kia và hiểu đáp án của họ không; Sakka xác nhận là có.
Sakka thuật lại rằng khi đến với các ẩn sĩ vùng rừng hỏi về hỷ và phiền, họ không trả lời được mà hỏi lại ông là ai. Khi ông nói mình là Sakka, vua chư thiên, họ hỏi ông đã làm gì để đạt địa vị ấy. Ô ấy đem dạy Dhamma như đã nghe. Các ẩn sĩ mừng khi gặp Sakka, nghĩ mình được phúc khi nghe ông, nhưng lại trở thành đệ tử (tín phục) Sakka thay vì Sakka thành đệ tử họ. Sakka thú nhận thực ra tự mình là đệ tử của Bậc Đã Được Giác — một sotāpanna (sotāpanna — nhập lưu; người đã không lui sụt và chắc chắn sẽ giác ngộ trong tương lai).
Bậc Đã Được Giác hỏi Sakka có từng nếm trải niềm hoan hỷ như thế không; ông nói có, và khẳng định biết tại sao.
Về chiến tranh thiên giới và lợi ích của việc nghe Dhamma
[263] Sakka kể lại trận chiến cũ giữa chư thiên và asura, trong đó chư thiên thắng. Ông thừa nhận rằng vui mừng vì thắng bằng sức mạnh, vũ khí, hay sát sinh đều kèm theo bất thiện và không thể là nguyên nhân đưa đến chán ghét, không dính mắc, diệt tận, an lạc, tri thức thượng thừa, giác ngộ hay Nibbāna. Nhưng niềm vui và hoan hỷ mà ông cảm thấy khi nghe Dhamma của Bậc Đã Được Giác là khác hẳn: nó đưa đến chán ghét, không dính mắc, diệt tận, an lạc, tri thức siêu thế, giác ngộ và Nibbāna.
Khi được hỏi lợi lạc gì khiến ông hoan hỷ, Sakka liệt kê sáu lợi ích:
[264] (1) Là một deva (deva — chư thiên), nếu duy trì chánh niệm, tuổi thọ của ông được kéo dài. [265] (2) Ông sẽ rời bỏ thân deva (thân phi nhân) ấy và, khi đã từ bỏ mê lầm, được tái sanh vào cõi hài lòng với mình. [266] (3) Ông hoan hỷ và trong tôn giáo của mình không còn nghi ngờ rối trí — ông được thông suốt, tỉnh giác, và hành xử đúng. [267] (4) Nếu giác ngộ đến cho ông nhờ hành vi đúng và tri kiến trọn vẹn, thì giác ngộ ấy sẽ là quả vị tận cùng của ông. [268] (5) Khi ông chết từ thân người và tuổi thọ người, ông có thể tái sanh làm deva và thăng lên địa vị cao trong cõi deva. [269] (6) Cuối cùng, ông trông mong được thuộc hàng các deva cao quý, anuttara devas (anuttara devas — chư thiên vô thượng) có danh hiệu và phẩm trật cao.
Vì thấy sáu lợi lạc trên, Sakka bày tỏ hoan hỷ.
[270] Sakka thú nhận là mặc dù hầu hết nghi ngại đã được hoá giải, vẫn còn một vết do dự; ông đã đi tìm chân lý xa xôi nên đến với nhiều ẩn sĩ mà ông cho là đã viên mãn chứng đắc. Khi hỏi các ẩn sĩ đó, họ không thể dạy con đường và lại hỏi về công đức của ông. Ô thuật rằng gặp Bậc Đã Được Giác — vị Tathāgata đã rút mũi tên nghi ngờ và khát ái — đã chấm dứt sợ hãi và do dự của ông, nên Sakka bái phục và khen ca Phật là Thầy tối thượng, vô song trong cõi người và cõi thiên.
Sakka tán thán và lễ bái
[271] Lúc ấy Sakka triệu tập năm gandhabba đầu (pañcasiṅgaka? — văn bản ghi “pañcasiṅgha”/pañcasiṅgha-pañcasiṅgha — tên gọi năm hoàng tử gandhabba) và nói với họ: “Năm người trợ thủ của ta, các ngươi đã giúp ta nhiều. Nếu các ngươi khiến Bậc Đã Được Giác vui trước, sau đó ta sẽ lại tiến tới và triệu Ngài. Ta sẽ phong các ngươi chức vị cao, ban ơn như Sūriyavajchasā.” Rồi ông đập tay xuống đất làm chứng và ba lần tuyên bố cung kính: Namo tassa bhagavato arahato sammāsambuddhassa — cúi chào Bậc Đã Được Giác.
[272] Khi lời dạy ngắn gọn của Bậc Đã Được Giác kết thúc, một nhãn Dhamma (dhamma-cakkhu — tuệ nhãn về Dhamma không nhiễm ô) phát sinh trong Sakka. Ông thấy rõ rằng mọi pháp phát sinh theo thứ tự; hiện tượng có trật tự đúng đắn. Tương tự, nhãn Dhamma sáng lên nơi tám mươi ngàn deva khác. Tất cả câu hỏi Sakka muốn hỏi đã được Bậc Đã Được Giác dự đoán và giải đáp; vì vậy bài pháp ngắn gọn này được gọi là Sakka-pañha (Sakka’s questions — những câu hỏi của Sakka).