Paticca2

Paṭicca-samuppāda

Sự duyên khởi: mười hai pháp liên kết sinh khởi nương vào nhau.

Ý nghĩa

Paṭicca-samuppāda (paṭicca = “nương vào”; samuppāda = “cùng sinh khởi” (sam = cùng nhau; uppāda = sự sinh khởi)) → nghĩa là: sự sinh khởi tùy thuộc vào các duyên.”

Sự duyên khởi chỉ sự sinh chung của mười hai chi phần: Avijjā, Saṅkhārā, Viññāṇa, Nāma-rūpa, Saḷāyatana, Phassa, Vedanā, Taṇhā, Upādāna, Bhava, Jāti, Jarāmaraṇa. Mười hai pháp này sinh khởi liên tục, mỗi pháp nương vào pháp trước; không pháp nào tự sinh độc lập.

Công thức tóm lược của Duyên khởi

Khi cái này , cái kia ; Do cái này sinh, cái kia sinh; Khi cái này diệt, cái kia diệt.

Mười Hai Chi Phần Duyên Khởi

1. AvijjāSaṅkhārā

Vì vô minh (avijjā — không biết sự thật về nhân quả và luân hồi) làm duyên, nên các hành cấu tạo (saṅkhārā — các pháp tạo tác do nhân duyên) sinh.

2. SaṅkhārāViññāṇa

saṅkhārā làm duyên, nên thức (viññāṇa — biết qua sáu căn) sinh.

(Do nghiệp được thúc đẩy bởi phiền não, paṭisandhi-citta — thức nối sinh — sinh cùng với sắc, trở thành một nāma-rūpa mới.)

Chú thích:nāmarūpa kết hợp nên thức sinh. Đức Phật dạy: “Nếu họ hỏi: ‘Thức nương vào gì?’ Hãy trả lời: ‘Thức nương vào nāma-rūpa (nāma-rūpa — danh và sắc).’”

Ở đây viññāṇa là chức năng kết nối giữa sáu căn của thân và tâm.

3. ViññāṇaNāma-rūpa

viññāṇa làm duyên, nên nāma-rūpa (danh-sắc) sinh.

Chú thích: Khi thức sinh, danh-sắc sinh. “Nếu họ hỏi: ‘Danh-sắc nương vào gì?’ Hãy trả lời: ‘Danh-sắc nương vào thức.’”

4. Nāma-rūpaSaḷāyatana

nāma-rūpa làm duyên, nên sáu xứ (saḷāyatana — mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) sinh.

5. SaḷāyatanaPhassa

saḷāyatana làm duyên, nên xúc (phassa — sự gặp gỡ giữa căn và cảnh) sinh.

6. PhassaVedanā

phassa làm duyên, nên thọ (vedanā — cảm giác: lạc, khổ, trung tính) sinh.

7. Vedanā → Taṇhā

vedanā làm duyên, nên ái (taṇhā — khao khát, tìm kiếm, bám níu) sinh.

8. Taṇhā → Upādāna

taṇhā làm duyên, nên thủ (upādāna — sự chấp rằng “của tôi”) sinh.

9. Upādāna → Bhava

upādāna làm duyên, nên hữu (bhava — sự trở thành, tiến trình hiện hữu) sinh.

10. Bhava → Jāti

bhava làm duyên, nên sinh (jāti — sự sinh ra) sinh. Đây là sự tiếp tục của luân hồi.

11. JātiJarāmaraṇa

jāti làm duyên, nên già-chết (jarāmaraṇa) sinh. Cùng với nó là sầu, bi, khổ, ưu, não. Như vậy toàn khối khổ này hình thành.

Tóm tắt

Mọi pháp vận hành theo nhân duyên:

Khi cái này , cái kia ; Do cái này sinh, cái kia sinh; Do cái này diệt, cái kia diệt.

Hiểu rõ mười hai chi duyên khởi (Paṭicca-samuppāda) là thấy đúng cả vòng khổ và con đường đoạn diệt khổ.