Nibbana2

Nibbāna

(Giải thích đầy đủ với Pāli giữ nguyên trong ngoặc chú thích ngắn bằng tiếng Việt)

Lời dạy mở đầu của Đức Phật

“Hãy nghe này, Ānanda: người nào không biết, không rõ, và không hiểu về Nibbāna (Nibbāna — sự tắt lửa tham-sân-si; trạng thái vô sinh vô diệt) thì không nên dạy người khác về Nibbāna.

Nếu người ấy vẫn cố dạy, sẽ dẫn người khác lạc lối và tự chuốc lấy nghiệp nặng về đạo đức (kamma). Người như thế chỉ nên dạy những con đường thiện mang lợi ích trong đời sống con người — như bố thí (dāna), giữ Năm Giới hay Tám Giới, các hành vi thiện căn bản, nuôi dưỡng hiếu kính cha mẹ, tôn trọng thầy Tăng học giới, và tu tập các công đức có lợi cho mình và người khác.

Những điều ấy có thể đem lại hạnh phúc nhân sinh và thiên giới.

Nhưng người không biết Nibbāna thì tuyệt đối không nên trở thành thầy dạy về Nibbāna. Nếu dạy, họ biết nói gì? Giống như người chưa từng làm thợ — chưa từng vẽ, chưa từng viết, chưa từng rèn — mà lại đòi làm thầy dạy nghề: lấy gì để chứng minh? Không có gì trong đời sống để làm gương, không có bằng chứng sống để người khác nhìn mà hiểu.

Một vị thầy phải tự làm trước; không làm được thì không nên dạy. Nếu vẫn cố dạy sẽ gây hại, làm lạc đường người khác — đó là tội lỗi nặng.”

1. Hai loại saññā (nhận tưởng)

Có hai loại saññā (saññā — nhận tưởng; ghi nhớ/nhận diện):

  • rūpa-saññā (nhận tưởng về sắc — hình thể vật chất)
  • nāma-saññā (nhận tưởng về danh — tâm và sở hữu tâm)

Điều cốt yếu: đừng chấp thân (rūpa), tâm (citta) hay các sở hữu tâm (cetasika) tự ngã; đừng xem chúng của tôi”. Tất cả, trên thực chất, đều ở bên ngoài và không thuộc về ta.

Rūpa Nāma

Rūpa: những gì thấy bằng mắt, do bốn đại (đất, nước, gió, lửa) tạo thành; tương ứng sáu căn: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý.

Nāma: những gì không thấy bằng mắt — gồm tâm (citta)các sở hữu tâm (cetasika).

Rūpa và nāma hợp lại thành cái gọi là “con người” — ngã quy ước.

Citta: tâm biết, nhận lãnh cảnh. Cetasika: các yếu tố đi cùng tâm; chúng kinh nghiệm cảnh và biểu lộ ý chí.

Vai trò của thức (viññāṇa)

Rūpa và nāma nối nhau qua sáu căn, với viññāṇa (viññāṇa — thức biết qua căn) là chức năng liên kết.

Khi một căn tiếp xúc với cảnh, thức tương ứng truyền đối tượng về tâm; tâm ghi nhận và đánh giá là hợp ý hay nghịch ý; rồi các sở hữu tâm kinh nghiệm và lưu giữ ấn tượng ấy.

2. Bản chất ngã của thân tâm

Cảm giác về “tự ngã” — của chính mình, của người khác, hay của sinh vật — thật ra chỉ là một đống xương vật chất, không có bất kỳ “bản thể” hay “ngọc báu” nào bên trong.

Không có một “cốt lõi bất hoại” có thể chỉ ra là tâm hay sở hữu tâm của một người. Tất cả đều anattā (anattā — vô ngã; không phải “của tôi”; không thể sai khiến).

Sự thật về sinh khổ

Con người tưởng sinh là để hạnh phúc — nhưng hạnh phúc thật sự rất hiếm.

Nói đúng hơn: sinh để chịu khổ — để có bệnh, có đau đớn, có lão suy, có mất mát, có chia lìa, để mong hạnh phúc và hiếm khi đạt được.

Quan sát kỹ, ta thấy: lạc ít hơn khổ rất nhiều.

3. Tu tập quán bất tịnh (asubha) để đoạn ái

Người muốn Nibbāna nên tu tập asubha (asubha — quán bất tịnh của thân). Nếu chưa thấy trực tiếp, hãy suy xét:

Thân ngay khi còn sống đã đáng ghê tởm; bóc lớp da ra, chỉ còn lại một đống thịt uế tạp.

Thân sống được nhờ hơi thở; hơi thở ấy không phải của ta: nó đến khi nó đến, đi khi nó đi.

Khi hơi thở dứt, vẻ đẹp của thân, tài sản, vợ chồng, con cái — tất cả đều tan biến. Thân trở thành đồ ăn cho côn trùng.

Quán như vậy giúp chán lìa sắc đẹp bên ngoài và bên trong, làm yếu sự tham ái. Người trí không nên vui thích trong hình sắc — của mình hay người khác — vì mọi ái luyến là gốc phiền não.

4. Biết không sống theo không phải biết

Đức Phật dạy:

“Ānanda, người biết nhưng không sống theo thì không thể gọi là biết, vì chỉ nghe hiểu mà không sanh đạo quả.”

Ngài dạy Pháp để thấy điều hại bỏ, chứ không phải để nghe cho thích thú.

Đừng nghĩ chỉ làm phước là sẽ vào Nibbāna — không phải.

Phước chỉ có ý nghĩa khi dùng để đoạn ái. Phiền não ở trong ta: nếu ta không diệt, ai có thể diệt thay?

5. Giải thích về năm loại phiền não chính (kilesa)

1. Lobha (lobha — tham ái)

Muốn chiếm hữu quá mức: tham sắc, thanh, hương, vị, xúc, tài sản, danh lợi.

2. Dosa (dosa — sân hận)

Giận dữ, bực bội, ý muốn hại người.

3. Moha (moha — si )

Không sáng suốt, yêu ghét sai lầm, mê danh lợi.

4. Māna (māna — ngã mạn)

Tự cao, khinh người.

5. Diṭṭhi (diṭṭhi — kiến)

Bám vào quan điểm sai.

Hai cực đoan tà kiến lớn:

  • Uccheda-diṭṭhi — tin rằng chết là diệt hẳn.
  • Sassatā-diṭṭhi — tin có linh hồn vĩnh cửu không đổi.

6. Sự phát triển của ái (taṇhā)

Taṇhā lúc còn yếu được gọi là chanda (chanda — ước muốn đơn thuần). Chanda chưa đủ làm tâm ô nhiễm.

Khi tái sinh và mạnh lên, nó thành rāga (rāga — ái dục mạnh), kéo tâm đi tìm cảnh qua các căn.

7. Muốn Nibbāna phải hiểu đúng Nibbāna

“Ānanda, ai thật sự muốn Nibbāna phải khảo sát và hiểu rõ nó.

Nếu biết, dù chưa chứng, cũng không buồn khổ; nhưng muốn không hiểu thì sẽ khổ lớn.”

Ví dụ: người ham muốn một vật mà không biết nó là gì — dù vật ở ngay trước mắt, vẫn không chạm được.

Người muốn Nibbāna mà không biết Nibbāna cũng vậy.

Không thể nghĩ rằng: “Nếu tôi muốn, tôi sẽ được.” Ngay cả người biết và siêng năng cũng khó thành tựu.

Như những nghề thủ công — vàng bạc, mộc — phải thấy học trước mới làm được.

Muốn Nibbāna cũng phải như vậy.

8. Phải biết Nibbāna ngay trong đời này

“Ānanda, ai muốn biết địa ngục, thiên đường, và Nibbāna, phải biết ngay khi còn sống.

Ai muốn thoát khổ địa ngục phải nỗ lực trước khi chết.”

Sai lầm lớn là nghĩ:

  • “Hạnh phúc đời này khác với đời sau.”
  • “Không cần tu bây giờ, chết rồi sẽ được.”
  • “Khổ bây giờ, chết rồi sẽ hết.”

Tất cả đều si .

Nếu không tạo nhân trong đời này, điều gì bảo đảm đời sau có quả tốt?

9. Tâm phải được làm như đấtnhư Mẹ Đất

“Này Ānanda, muốn đến Nibbāna phải làm tâm như đất.”

Đất bị người và thú dẫm đạp, chôn vùi, đào bới — nhưng không giận, không oán.

Làm tâm như đất nghĩa là:

  • buông bỏ,
  • không chấp trước,
  • nhớ rằng ta chỉ trú tạm nơi đời.

Đừng chạy theo ý nghĩ người khác; nhớ rằng chúng ta chỉ đang đợi cái chết.

10. Buông tâm nghĩa ?

Buông tâm nghĩa là:

  • bỏ tham (lobha)
  • bỏ sân (dosa)
  • bỏ si (moha)
  • bỏ thích và ghét
  • không vui khi được, không buồn khi mất
  • đối với ăn mặc ở bệnh: không tham, không dính

Không phải là không ăn, không mặc — mà là không chấp.

Nếu còn nuôi điều cho tham-sân-si tăng trưởng, thì chưa buông; chưa buông thì chưa thể đến Nibbāna.

11. Tâm không phải của ta”

“Ānanda, ai tin tâm thật sự là ‘của tôi’ — người ấy si mê.

Nếu tâm là của ta, ta đã ra lệnh cho nó không già, không chết.”

Tâm giống như hơi thở — không thuộc sở hữu cá nhân. Thế giới có trước; chúng ta chỉ đến dùng hơi thở ấy trong một thời gian.

Khi đạt Nibbāna, tâm phải được trả về thế giới, vì nó không thuộc về cá nhân nào cả.

Buông bỏ nghĩa là:

  • buông lạc và khổ,
  • buông thiện và ác,
  • buông khen và chê,
  • buông tham-sân-si như thể không còn trái tim nào để bám.

Nếu không làm được, đừng mong đạt Nibbāna siêu thế.